Nội dung
- Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng người bị cận thị trên toàn cầu
- Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng người bị cận thị tại Việt Nam
- Cận thị đang ngày càng trẻ hóa
- Cận thị ở trẻ em
- Điều gì sẽ xảy ra khi cận thị tiến triển?
- Các triệu chứng có thể xảy ra khi cận thị tiến triển
- 6.1. Rối loạn thị trường
- 6.2. Bong võng mạc
Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng người bị cận thị trên toàn cầu
Theo kết quả nghiên cứu từ Viện Thị giác Brien Holden và đại học New South Wales ở Úc, số người bị cận thị trên toàn thế giới đang tăng lên nhanh chóng.
Năm 2000, số lượng người bị cận thị trên toàn thế giới là 1 tỷ 406 triệu người, với số người bị cận thị nặng là 163 triệu người. Tuy nhiên, nghiên cứu dự đoán rằng đến năm 2050, số người bị cận thị sẽ tăng lên 4 tỷ 758 triệu người, và số người bị cận thị nặng sẽ là 938 triệu người, tức là khoảng 1 trên 10 người sẽ có nguy cơ bị mù lòa.
Viễn cảnh 1 trên 10 người có nguy cơ bị mù trong tương lai thật khó tin, phải không?
Các nhà nghiên cứu, bao gồm cả Tiến Sĩ Holden đã chỉ ra rằng sự thay đổi trong môi trường phát triển của trẻ em là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng cận thị gia tăng nhanh chóng trên toàn thế giới.
Đặc biệt, sự thay đổi trong lối sống, chẳng hạn như việc sử dụng điện thoại thông minh thường xuyên và các hoạt động nhìn gần, có thể là nguyên nhân quan trọng. Cần có thêm nhiều nghiên cứu liên quan đến kính gọng và kính áp tròng được thiết kế để ngăn ngừa cận thị.
Ngoài ra, về tỷ lệ mắc cận thị tại khu vực Châu Á-Thái Bình Dương, tỷ lệ đặc biệt cao ở khu vực Châu Á. Hiện nay, ở các quốc gia như Hàn Quốc, Đài Loan và Trung Quốc, tỷ lệ mắc cận thị trong nhóm tuổi từ thanh thiếu niên đến thanh niên đã lên đến từ 84% đến 97%, và tỷ lệ mắc cận thị tại các khu vực đô thị Đông Á đã lên đến từ 80% đến 90%. Đây là những con số rất cao so với các khu vực khác. (Nguồn: https://www.visioncenter.org/resources/myopia-prevalence-statistics/)

Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng người bị cận thị tại Việt Nam
Tính đến năm 2022, trong tổng số khoảng 99,46 triệu dân tại Việt Nam, ước tính có khoảng 14 đến 36 triệu người bị cận thị.
Người Việt Nam cũng như các dân tộc châu Á khác, do di truyền và thói quen sinh hoạt, thường mắc loại cận thị do “trục nhãn cầu dài hơn bình thường” dẫn đến tiêu điểm của mắt không hội tụ đúng cách.
Thêm vào đó, sự phát triển của tivi, máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng và sự gia tăng thời gian sử dụng các thiết bị này trong thời gian dài, đã làm gia tăng tình trạng suy giảm thị lực ở giới trẻ.
Ngoài ra, đại dịch COVID-19 trong những năm gần đây đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình tiến triển của cận thị ở trẻ em. Một nghiên cứu được công bố vào năm 2022 có tiêu đề “Tác động của đại dịch COVID-19 đối với sự tiến triển của cận thị ở trẻ em: đánh giá hệ thống” (Mã số DOI: 10.7759/cureus.28444), đã chỉ ra hai yếu tố chính liên quan đến sự tiến triển của cận thị trong đại dịch là “thời gian hoạt động ngoài trời” và “thời gian sử dụng màn hình (thời gian tiếp xúc với thiết bị kỹ thuật số)”.
Kết quả khảo sát cho thấy, trong thời gian đại dịch, trẻ em có ít thời gian hoạt động ngoài trời và thời gian tiếp xúc với màn hình điện thoại thông minh và máy tính bảng tăng đáng kể. Sự gia tăng thời gian tiếp xúc với các thiết bị số ở khoảng cách gần có mối liên hệ chặt chẽ với sự tiến triển của cận thị. Điều này cho thấy đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi mạnh mẽ môi trường sống của trẻ, từ đó góp phần thúc đẩy quá trình tiến triển của cận thị.
Tóm lại, thói quen sinh hoạt thay đổi theo thời đại và những thay đổi động do đại dịch đã làm cho vấn đề cận thị của người Việt ngày càng trầm trọng hơn.
Tình trạng thị lực mắt thường ở trẻ em hiện nay đang ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
Việc sử dụng điện thoại thông minh và các thiết bị chơi game cầm tay trong thời gian dài cũng là một trong những nguyên nhân gây ra sự suy giảm thị lực, nhưng hiện tại vẫn chưa có biện pháp hữu hiệu nào để ngăn chặn tình trạng này.
Cận thị ở trẻ em
Cận thị được cho là sẽ tiến triển nhanh hơn nếu độ tuổi khởi phát cận thị càng trẻ. Khi cận thị tiến triển thành cận thị nặng, nguy cơ mắc các bệnh về mắt như bong võng mạc hay tăng nhãn áp tăng lên, làm tăng nguy cơ mù lòa hoặc suy giảm thị lực.
Trong những năm gần đây, Orthokeratology đã được nghiên cứu và báo cáo tích cực bởi các trường đại học và viện nghiên cứu trên toàn thế giới như một phương pháp hiệu quả để ngăn chặn sự tiến triển cận thị ở trẻ em. Nhiều tài liệu cho thấy hiệu quả của Orthokeratology trong việc ngăn ngừa sự tiến triển của cận thị đạt khoảng 50%.
Đặc biệt, các nghiên cứu đã công bố rằng bắt đầu điều trị cận thị càng sớm, hiệu quả kiểm soát sự tiến triển của cận thị càng cao. Đối với trẻ em, việc thực hiện các biện pháp để điều chỉnh cận thị và ngăn chặn sự tiến triển của cận thị càng sớm càng tốt là rất quan trọng.
Điều gì sẽ xảy ra khi cận thị tiến triển?
Khi cận thị tiến triển, có thể dẫn đến các triệu chứng như rối loạn thị trường, bong võng mạc, và trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa. Trong bối cảnh cận thị ngày càng trẻ hóa, việc điều chỉnh thị lực đúng cách và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất cần thiết. Hãy đến kiểm tra mắt ít nhất một lần mỗi năm với bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên viên khúc xạ nhãn khoa.
Các triệu chứng có thể xảy ra khi cận thị tiến triển
Rối loạn thị trường
Các rối loạn thị trường có thể bao gồm các hiện tượng như mất một phần thị trường (Scotoma) hoặc thu hẹp thị trường (Constricted Visual Field). Ngoài ra, còn có tình trạng mất thị lực ở trung tâm thị trường, được gọi là điểm mù trung tâm (Central Scotoma). Khi những triệu chứng này xuất hiện, có thể cần đến các biện pháp điều trị bằng thuốc.
Bong võng mạc
Trong nhãn cầu có một chất giống như thạch được gọi là thủy tinh thể (Vitreous Body), nếu bị tác động mạnh, thủy tinh thể có thể kéo theo một phần võng mạc gây ra các vết rách nhỏ trên võng mạc. Từ vết rách này, nước có thể thấm vào giữa các lớp của võng mạc, dẫn đến tình trạng bong võng mạc (Retinal Detachment).
Bong võng mạc nếu không được điều trị có thể dẫn đến mù lòa (tình trạng mắt từng có thị lực nhưng dần mất khả năng nhìn thấy). Trong trường hợp này, cần tiến hành phẫu thuật để điều trị.
Hiện nay, người ta có thể phát hiện các triệu chứng tiền đề của bong võng mạc bằng cách sử dụng các thiết bị y tế đặc biệt. Để biết thêm chi tiết, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nhãn khoa hoặc chuyên viên khúc xạ nhãn khoa.